Bảng giá xe Toyota 2023

Bảng giá các dòng Sedan/ Hatchback

Toyota Vios 1.5E MT – 3 túi khí

Giá từ: 479.000.000 VND

  • Số chỗ ngồi: 5

  • Sedan

  • Nhiên liệu: Xăng

  • Xe trong nước

  • Số tay 5 cấp

  • Động cơ xăng dung tích 1.496 cm3

Toyota Vios 1.5E CVT (3 túi khí)

Giá từ: 528.000.000 VND

  • Số chỗ ngồi: 5

  • Sedan

  • Nhiên liệu: Xăng

  • Xe trong nước

  • Số tự động vô cấp

  • Động cơ xăng dung tích 1.496 cm3

Toyota Vios 1.5G CVT

Giá từ: 592.000.000 VND

  • Số chỗ ngồi: 5

  • Sedan

  • Nhiên liệu: Xăng

  • Xe trong nước

  • Số tự động vô cấp

  • Động cơ xăng dung tích 1.496 cm3

Camry 2.0G

Giá từ: 1.105.000.000 VND

  • Số chỗ ngồi: 5

  • Sedan

  • Nhiên liệu: Xăng

  • Xe nhập khẩu

  • Công suất kW(hp)/vph: 1986cc

 

Camry 2.0Q

Giá từ: 1.220.000.000 VND

  • Số chỗ ngồi: 5

  • Sedan

  • Nhiên liệu: Xăng

  • Xe nhập khẩu

  • Công suất kW(hp)/vph: 1986cc

 

Camry 2.5Q

Giá từ: 1.405.000.000 VND

  • Số chỗ ngồi: 5

  • Sedan

  • Nhiên liệu: Xăng

  • Xe nhập khẩu

  • Công suất: kW(hp)/vph: 2487cc

 

Camry 2.5 HV 2022

Giá từ: 1.495.000.000 VND

  • Số chỗ ngồi: 5

  • Sedan

  • Nhiên liệu: Xăng + Điện

  • Xe nhập khẩu

  • Công suất kW(hp)/vph: 2487cc

 

Corolla Altis 1.8G

Giá từ: 719.000.000 VNĐ

  • Số chỗ ngồi: 5

  • Sedan

  • Nhiên liệu: Xăng

  • Xe trong nước

  • Số tự động vô cấp

Corolla Altis 1.8V

Giá từ: 765.000.000 VND

  • Số chỗ ngồi: 5

  • Sedan

  • Nhiên liệu: Xăng

  • Xe trong nước

  • Số tự động vô cấp

Corolla Altis 1.8 HEV

Giá từ: 860.000.000 VND

  • Số chỗ ngồi: 5

  • Sedan

  • Nhiên liệu: Xăng

  • Xe trong nước

  • Số tự động vô cấp

Yaris 2022

Giá từ: 684.000.000 VND

  • Số chỗ ngồi: 5

  • Hatchback

  • Nhiên liệu: Xăng

  • Xe nhập khẩu

  • Số tự động vô cấp

 

Wigo 2023 New

Giá từ: 405.000.000 VND

  • Số chỗ ngồi: 5

  • Hatchback

  • Nhiên liệu: Xăng

  • Xe nhập khẩu

  • Số tự động D-CVT

 

Wigo MT 2023 New

Giá từ: 360.000.000 VND

  • Số chỗ ngồi: 5

  • Hatchback

  • Nhiên liệu: Xăng

  • Xe nhập khẩu

  • Số sàn 5 cấp

Bảng giá các dòng xe SUV Toyota

Corolla Cross 1.8G

Giá từ: 755.000.000 VND

  • Số chỗ ngồi: 5

  • SUV

  • Nhiên liệu: Xăng

  • Xe nhập khẩu

  • Số tự động vô cấp CVT

  • Dung tích 1798 cm3

 

Corolla Cross 1.8V

Giá từ: 860.000.000 VND

  • Số chỗ ngồi: 5

  • SUV

  • Nhiên liệu: Xăng

  • Xe nhập khẩu

  • Số tự động vô cấp CVT

  • Dung tích 1798 cm3

 

Corolla Cross 1.8HEV

Giá từ: 955.000.000 VND

  • Số chỗ ngồi: 5

  • SUV

  • Nhiên liệu: Xăng + Điện

  • Xe nhập khẩu

  • Số tự động vô cấp CVT

  • Tính năng an toàn TSS

 

Land Cruiser

Giá từ: 4.286.000.000 VND

  • Số chỗ ngồi: 7

  • SUV

  • Nhiên liệu: Xăng

  • Xe nhập khẩu

  • Số tự động 6 cấp

Land Cruiser Prado

Giá từ: 2.628.000.000 VND

  • Số chỗ ngồi: 7

  • SUV

  • Nhiên liệu: Xăng

  • Xe nhập khẩu

  • Số tự động 6 cấp

Fortuner 2.4MT 4×2

Giá từ: 1.026.000.000 VND

  • Số chỗ ngồi: 7

  • SUV

  • Nhiên liệu: Dầu

  • Xe trong nước

  • Số tự động 6 cấp/6MT

Fortuner 2.4AT 4×2

Giá từ: 1.118.000.000 VND

  • Số chỗ ngồi: 7

  • SUV

  • Nhiên liệu: Dầu

  • Xe trong nước

  • Số tự động 6 cấp/6AT

Fortuner 2.7AT 4×2

Giá từ: 1.229.000.000 VND

  • Số chỗ ngồi: 7

  • SUV

  • Nhiên liệu: Xăng

  • Xe nhập khẩu

  • Số tự động 6 cấp

Fortuner 2.7AT 4×4

Giá từ: 1.319.000 VND

  • Số chỗ ngồi: 7

  • SUV

  • Nhiên liệu: Xăng

  • Xe nhập khẩu

  • Số tự động 6 cấp

Fotuner 2.8AT 4×4

Giá từ: 1.434.000.000 VND

  • Số chỗ ngồi: 7

  • SUV

  • Nhiên liệu: Dầu

  • Xe trong nước

  • Số tự động 6 cấp/6AT

Fortuner Legender 2.4AT 4×2

Giá từ: 1.259.000.000 VND

  • Số chỗ ngồi: 7

  • SUV

  • Nhiên liệu: Dầu

  • Xe trong nước

  • Số tự động 6 cấp/6AT

Fortuner Legender 2.8AT 4×4

Giá từ: 1.470.000.000 VND

  • Số chỗ ngồi: 7

  • SUV

  • Nhiên liệu: Xăng

  • Xe trong nước

  • Số tự động 6 cấp/6AT

Toyota Raize

Giá từ: 552.000.000 VNĐ

  • Số chỗ ngồi: 5

  • SUV

  • Nhiên liệu: Xăng

  • Xe nhập khẩu

  • Hộp số: CVT

Bảng giá các dòng xe đa dụng

Alphard Luxury

Giá từ: 4.370.000.000 VND

  • Số chỗ ngồi: 7

  • Dòng xe: Đa dụng

  • Nhiên liệu: Xăng

  • Xe nhập khẩu

  • Số tự động 8 cấp

Innova E 2.0MT

Giá từ: 755.000.000 VND

  • Số chỗ ngồi: 8

  • Dòng xe: Đa dụng

  • Nhiên liệu: Xăng

  • Xe trong nước

  • Số tay 5 cấp

Innova G 2.0AT

Giá từ: 870.000.000 VND

  • Số chỗ ngồi: 8

  • Dòng xe: Đa dụng

  • Nhiên liệu: Xăng

  • Xe trong nước

  • Số tự động 6 cấp

Innova Venturer

Giá từ: 885.000.000 VND

  • Số chỗ ngồi: 8

  • Dòng xe: Đa dụng

  • Nhiên liệu: Xăng

  • Xe trong nước

  • Số tự động 6 cấp

Innova V 2.0AT

Giá từ: 995.000.000 VND

  • Số chỗ ngồi: 7

  • Dòng xe: Đa dụng

  • Nhiên liệu: Xăng

  • Xe trong nước

  • Số tự động 6 cấp

Avanza Premio MT

Giá từ: 558.000.000 VND

  • Số chỗ ngồi: 7

  • Dòng xe: Đa dụng

  • Nhiên liệu: Xăng

  • Xe lắp ráp trong nước

  • Động cơ 1.5L | MT | Xe đa dụng

Avanza Premio CVT

Giá từ: 598.000.000 VND

  • Số chỗ ngồi: 7

  • Dòng xe: Đa dụng

  • Nhiên liệu: Xăng

  • Xe lắp ráp trong nước

  • Động cơ 1.5L | Nhiên liệu: Xăng

Toyota Veloz CVT

Giá từ: 658.000.000 VND

  • Số chỗ ngồi: 7

  • Dòng xe: Đa dụng

  • Nhiên liệu: Xăng

  • Xe lắp ráp trong nước

  • Dung tích động cơ: 1496 cc

Toyota Veloz CVT TOP

Giá từ: 698.000.000 VND

  • Số chỗ ngồi: 7

  • Dòng xe: Đa dụng

  • Nhiên liệu: Xăng

  • Xe lắp ráp trong nước

  • Công suất tối đa: 1496 cc

Bảng giá xe Toyota các dòng bán tải thương mại

Hilux E 2.4MT 4×2

Không nhập khẩu

  • Số chỗ ngồi: 5

  • Dòng xe: Bán tải

  • Nhiên liệu: Dầu

  • Xe nhập khẩu

  • Số tay 6 cấp/ 6MT

Hilux E 2.4AT 4×2

Giá từ: 852.000.000 VND

  • Số chỗ ngồi: 5

  • Dòng xe: Bán tải

  • Nhiên liệu: Dầu

  • Xe nhập khẩu

  • Số tự động 6 cấp/ 6AT

Hilux G 2.4MT 4×4

Không nhập khẩu

  • Số chỗ ngồi: 5

  • Dòng xe: Bán tải

  • Nhiên liệu: Dầu

  • Xe nhập khẩu

  • Số tay 6 cấp

Hilux G 2.8AT 4×4 Adventure 

Không nhập khẩu

  • Số chỗ ngồi: 5

  • Dòng xe: Bán tải

  • Nhiên liệu: Dầu

  • Xe nhập khẩu

  • Số tự động 6 cấp/ 6AT

Hiace động cơ dầu 3.0L

Giá từ: 1.176.000.000 VND

  • Số chỗ ngồi: 15

  • Dòng xe: Thương mại

  • Nhiên liệu: Dầu

  • Xe nhập khẩu

  • Số sàn 6 cấp