Bảng giá xe Toyota 2022

Bảng giá các dòng Sedan/ Hatchback

Toyota Vios 1.5E MT – 3 túi khí

Giá từ: 489.000.000 VND

  • Số chỗ ngồi: 5

  • Sedan

  • Nhiên liệu: Xăng

  • Xe trong nước

  • Số tay 5 cấp

  • Động cơ xăng dung tích 1.496 cm3

Toyota Vios 1.5E MT

( Hết xe )

Giá từ: 506.000.000 VND

  • Số chỗ ngồi: 5

  • Sedan

  • Nhiên liệu: Xăng

  • Xe trong nước

  • Số tay 5 cấp

  • Động cơ xăng dung tích 1.496 cm3

Toyota Vios 1.5E CVT (3 túi khí)

Giá từ: 542.000.000 VND

  • Số chỗ ngồi: 5

  • Sedan

  • Nhiên liệu: Xăng

  • Xe trong nước

  • Số tự động vô cấp

  • Động cơ xăng dung tích 1.496 cm3

Toyota Vios 1.5E CVT

( Hết xe )

Giá từ: 561.000.000 VND

  • Số chỗ ngồi: 5

  • Sedan

  • Nhiên liệu: Xăng

  • Xe trong nước

  • Số tự động vô cấp

  • Động cơ xăng dung tích 1.496 cm3

Toyota Vios 1.5G CVT

Giá từ: 592.000.000 VND

  • Số chỗ ngồi: 5

  • Sedan

  • Nhiên liệu: Xăng

  • Xe trong nước

  • Số tự động vô cấp

  • Động cơ xăng dung tích 1.496 cm3

Toyota Vios GR-S

( hết xe )

Giá từ: 638.000.000 VND

  • Số chỗ ngồi: 5

  • Sedan

  • Nhiên liệu: Xăng

  • Xe trong nước

  • Số tự động vô cấp

  • Động cơ xăng dung tích 1.496 cm3

Camry 2.0G

Giá từ: 1.070.000.000 VND

  • Số chỗ ngồi: 5

  • Sedan

  • Nhiên liệu: Xăng

  • Xe nhập khẩu

  • Công suất kW(hp)/vph: 1986cc

Camry 2.0Q

Giá từ: 1.185.000.000 VND

  • Số chỗ ngồi: 5

  • Sedan

  • Nhiên liệu: Xăng

  • Xe nhập khẩu

  • Công suất kW(hp)/vph: 1986cc

Camry 2.5Q

Giá từ: 1.370.000.000 VND

  • Số chỗ ngồi: 5

  • Sedan

  • Nhiên liệu: Xăng

  • Xe nhập khẩu

  • Công suất: kW(hp)/vph: 2487cc

Camry 2.5 HV 2022

Giá từ: 1.460.000.000 VND

  • Số chỗ ngồi: 5

  • Sedan

  • Nhiên liệu: Xăng + Điện

  • Xe nhập khẩu

  • Công suất kW(hp)/vph: 2487cc

Corolla Altis 1.8G

Giá từ: 719.000.000 VNĐ

  • Số chỗ ngồi: 5

  • Sedan

  • Nhiên liệu: Xăng

  • Xe trong nước

  • Số tự động vô cấp

Corolla Altis 1.8V

Giá từ: 765.000.000 VND

  • Số chỗ ngồi: 5

  • Sedan

  • Nhiên liệu: Xăng

  • Xe trong nước

  • Số tự động vô cấp

Corolla Altis 1.8 HEV

Giá từ: 860.000.000 VND

  • Số chỗ ngồi: 5

  • Sedan

  • Nhiên liệu: Xăng

  • Xe trong nước

  • Số tự động vô cấp

Yaris 2022

Giá từ: 684.000.000 VND

  • Số chỗ ngồi: 5

  • Hatchback

  • Nhiên liệu: Xăng

  • Xe nhập khẩu

  • Số tự động vô cấp

Bảng giá các dòng xe SUV Toyota

Corolla Cross 1.8G

Giá từ: 746.000.000 VND

  • Số chỗ ngồi: 5

  • SUV

  • Nhiên liệu: Xăng

  • Xe nhập khẩu

  • Số tự động vô cấp CVT

  • Dung tích 1798 cm3

Corolla Cross 1.8V

Giá từ: 846.000.000 VND

  • Số chỗ ngồi: 5

  • SUV

  • Nhiên liệu: Xăng

  • Xe nhập khẩu

  • Số tự động vô cấp CVT

  • Dung tích 1798 cm3

Corolla Cross 1.8HEV

Giá từ: 936.000.000 VND

  • Số chỗ ngồi: 5

  • SUV

  • Nhiên liệu: Xăng + Điện

  • Xe nhập khẩu

  • Số tự động vô cấp CVT

  • Tính năng an toàn TSS

Land Cruiser

Giá từ: 4.196.000.000 VND

  • Số chỗ ngồi: 7

  • SUV

  • Nhiên liệu: Xăng

  • Xe nhập khẩu

  • Số tự động 6 cấp

Land Cruiser Prado

Giá từ: 2.588.000.000 VND

  • Số chỗ ngồi: 7

  • SUV

  • Nhiên liệu: Xăng

  • Xe nhập khẩu

  • Số tự động 6 cấp

Fortuner 2.4MT 4×2

Giá từ: 1.015.000.000 VND

  • Số chỗ ngồi: 7

  • SUV

  • Nhiên liệu: Dầu

  • Xe trong nước

  • Số tự động 6 cấp/6MT

Fortuner 2.4AT 4×2

Giá từ: 1.107.000.000 VND

  • Số chỗ ngồi: 7

  • SUV

  • Nhiên liệu: Dầu

  • Xe trong nước

  • Số tự động 6 cấp/6AT

Fortuner 2.7AT 4×2

Giá từ: 1.187.000.000 VND

  • Số chỗ ngồi: 7

  • SUV

  • Nhiên liệu: Xăng

  • Xe nhập khẩu

  • Số tự động 6 cấp

Fortuner 2.7AT 4×4

Giá từ: 1.277.000 VND

  • Số chỗ ngồi: 7

  • SUV

  • Nhiên liệu: Xăng

  • Xe nhập khẩu

  • Số tự động 6 cấp

Fotuner 2.8AT 4×4

Giá từ: 1.423.000.000 VND

  • Số chỗ ngồi: 7

  • SUV

  • Nhiên liệu: Dầu

  • Xe trong nước

  • Số tự động 6 cấp/6AT

Fortuner Legender 2.4AT 4×2

Giá từ: 1.248.000.000 VND

  • Số chỗ ngồi: 7

  • SUV

  • Nhiên liệu: Dầu

  • Xe trong nước

  • Số tự động 6 cấp/6AT

Fortuner Legender 2.8AT 4×4

Giá từ: 1.459.000.000 VND

  • Số chỗ ngồi: 7

  • SUV

  • Nhiên liệu: Xăng

  • Xe trong nước

  • Số tự động 6 cấp/6AT

Toyota Raize

Giá từ: 547.000.000 VNĐ

  • Số chỗ ngồi: 5

  • SUV

  • Nhiên liệu: Xăng

  • Xe nhập khẩu

  • Hộp số: CVT

Bảng giá các dòng xe đa dụng

Alphard Luxury

Giá từ: 4.280.000.000 VND

  • Số chỗ ngồi: 7

  • Dòng xe: Đa dụng

  • Nhiên liệu: Xăng

  • Xe nhập khẩu

  • Số tự động 8 cấp

Innova E 2.0MT

Giá từ: 755.000.000 VND

  • Số chỗ ngồi: 8

  • Dòng xe: Đa dụng

  • Nhiên liệu: Xăng

  • Xe trong nước

  • Số tay 5 cấp

Innova G 2.0AT

Giá từ: 870.000.000 VND

  • Số chỗ ngồi: 8

  • Dòng xe: Đa dụng

  • Nhiên liệu: Xăng

  • Xe trong nước

  • Số tự động 6 cấp

Innova Venturer

Giá từ: 885.000.000 VND

  • Số chỗ ngồi: 8

  • Dòng xe: Đa dụng

  • Nhiên liệu: Xăng

  • Xe trong nước

  • Số tự động 6 cấp

Innova V 2.0AT

Giá từ: 995.000.000 VND

  • Số chỗ ngồi: 7

  • Dòng xe: Đa dụng

  • Nhiên liệu: Xăng

  • Xe trong nước

  • Số tự động 6 cấp

Avanza Premio MT

Giá từ: 558.000.000 VND

  • Số chỗ ngồi: 7

  • Dòng xe: Đa dụng

  • Nhiên liệu: Xăng

  • Xe nhập khẩu

  • Động cơ 1.5L | MT | Xe đa dụng

Avanza Premio CVT

Giá từ: 598.000.000 VND

  • Số chỗ ngồi: 7

  • Dòng xe: Đa dụng

  • Nhiên liệu: Xăng

  • Xe nhập khẩu

  • Động cơ 1.5L | Nhiên liệu: Xăng

Toyota Veloz CVT

Giá từ: 658.000.000 VND

  • Số chỗ ngồi: 7

  • Dòng xe: Đa dụng

  • Nhiên liệu: Xăng

  • Xe nhập khẩu

  • Dung tích động cơ: 1496 cc

Toyota Veloz CVT TOP

Giá từ: 698.000.000 VND

  • Số chỗ ngồi: 7

  • Dòng xe: Đa dụng

  • Nhiên liệu: Xăng

  • Xe nhập khẩu

  • Công suất tối đa: 1496 cc

Bảng giá xe Toyota các dòng bán tải thương mại

Hilux E 2.4MT 4×2

Giá từ: 628.000.000 VND

  • Số chỗ ngồi: 5

  • Dòng xe: Bán tải

  • Nhiên liệu: Dầu

  • Xe nhập khẩu

  • Số tay 6 cấp/ 6MT

Hilux E 2.4AT 4×2

Giá từ: 674.000.000 VND

  • Số chỗ ngồi: 5

  • Dòng xe: Bán tải

  • Nhiên liệu: Dầu

  • Xe nhập khẩu

  • Số tự động 6 cấp/ 6AT

Hilux G 2.4MT 4×4

Giá từ: 799.000.000 VND

  • Số chỗ ngồi: 5

  • Dòng xe: Bán tải

  • Nhiên liệu: Dầu

  • Xe nhập khẩu

  • Số tay 6 cấp

Hilux G 2.8AT 4×4 Adventure 

Giá từ: 913.000.000 VND

  • Số chỗ ngồi: 5

  • Dòng xe: Bán tải

  • Nhiên liệu: Dầu

  • Xe nhập khẩu

  • Số tự động 6 cấp/ 6AT

Hiace động cơ dầu 3.0L

Giá từ: 1.176.000.000 VND

  • Số chỗ ngồi: 15

  • Dòng xe: Thương mại

  • Nhiên liệu: Dầu

  • Xe nhập khẩu

  • Số sàn 6 cấp