Toyota Ninh Bình

Toyota Veloz Cross bản TOP và Veloz Cross bản tiêu chuẩn: Sự khác biệt ngoại thất, nội thất, động cơ, trang bị an toàn..

Toyota Veloz Cross 2022 được phân phối tại Việt Nam với 2 phiên bản gồm: Tiêu chuẩn giá 658 triệu đồng và TOP giá 698 triệu đồng. Đây là mức giá sau khi hãng xe tăng thêm 10 triệu từ ngày 1/8. Với mức giá này, mẫu xe mới của Toyota sẽ cạnh tranh trực tiếp với những đối thủ MPV 7 chỗ khác đang hot trên thị trường như Mitsubishi Xpander hay Suzuki XL7.

Có ưu điểm ngoại nội thất thiết kế bắt mắt, nhiều tiện nghi, trang bị cùng chi phí đầu tư ban đầu hợp lý nên Toyota Veloz Cross không mất nhiều thời gian để gây sự chú ý với với người tiêu dùng.

 

Toyota Veloz bản tiêu chuẩn và Veloz bản cao cấp (Veloz bản TOP) có gì khác biệt? Đây là câu hỏi được rất nhiều khách hàng của chúng tôi quan tâm. Thực tế hai phiên bản này có giá bán chênh nhau khoảng 40 triệu đồng. Về cơ bản, hai phiên bản này không có sự khác biệt về ngoại hình, nếu chỉ nhìn bằng mắt thường mà không đọc thông số kỹ thuật, khách hàng sẽ không thể thấy sự khác biệt ẩn giấu bên trong.

Hãy cùng đi tìm sự khác biệt của hai phiên bản Toyota Veloz bản thường và Toyota Veloz bản TOP cao cấp

Như bạn đã biết, Toyota Veloz Cross 2022 là thương hiệu xe hoàn toàn mới của Toyota, được ra mắt vào tháng 3/2022 vừa qua. 

Đây là mẫu xe nhập khẩu trực tiếp từ thị trường Indonesia. Ưu điểm nổi bật của xe Veloz Cross bản thường và bản tiêu chuẩn là có thiết kế đẹp mắt, sang trọng và rất cuốn hút. Xe được trang bị nhiều tính năng an toàn cao cấp hiện đại. Cộng với nội thất rộng rãi, Veloz Cross đang là đối thủ cạnh tranh đáng gờm của nhiều dòng xe MPV trên thị trường.

1. Các phiên bản xe Toyota Veloz Cross 2022

Hiện tại Toyota Veloz có hai phiên bản được phân phối đến khách hàng là Toyota Veloz bản tiêu chuẩn (Veloz CVT) và Toyota Veloz bản cao cấp (Veloz Cross TOP). Cả hai phiên bản đều nhập khẩu trực tiếp từ Indonesia. Cả hai phiên bản xe Veloz đều sử dụng động cơ xăng dung tích 1.5L. Cho công suất tối đa 105 mã lực cùng mô-men xoắn cực đại 138 Nm. Trang bị hộp số cùng tương đồng, đều là loại vô cấp CVT, đi kèm hệ dẫn động cầu trước.

2. So sánh giá xe Toyota Veloz bản TOP và bản tiêu chuẩn

Trước hết hãy cùng nhau xem xét sự khác biệt về giá bán của hai phiên bản này. Toyota Veloz Cross bản Top có giá niêm yết mới nhất (Tháng 9/2022) là 698 triệu đồng. Toyota Veloz Cross CVT (bản thường) có giá niêm yết là 658 triệu đồng.

Giá xe Toyota Veloz Cross 2022:

-Giá xe Toyota Veloz Cross TOP cao cấp: 698.000.000 VNĐ

-Giá xe Toyota Veloz Cross bản tiêu chuẩn (CVT): 658.000.000 VNĐ

( Mức chênh lệch về giá bán niêm yết của hai phiên bản là 40 triệu đồng.)

Lưu ý: rằng màu trắng ngọc trai sẽ đắt hơn các phiên bản màu thường còn lại 8 triệu đồng.

Các màu xe Veloz: Màu xe Toyota Veloz Cross CVT Top 2022 được trang bị với 5 màu xe cho khách hàng lựa chọn bao gồm: Toyota Veloz Màu trắng ngọc trai (089), Toyota Veloz màu đen (218), Toyota Veloz màu đỏ (3Q3), Toyota Veloz màu bạc (S28), Toyota Veloz màu bạc tím (P20).

3. Sự khác biệt về kích thước ngoại hình: 

Để thấy được sự khác biệt về kích thước ngoại thất hai phiên bản Toyota Veloz bản tiêu chuẩn và Toyota Veloz bản Top, chúng ta cùng nhau tìm hiểu thông số kích thước xe qua bảng dưới đây:

Thông số kích thước ngoại thất hai phiên bản xe Veloz bản tiêu chuẩn và bản cao cấp

Ngoại thất

 

Toyota Veloz bản tiêu chuẩn (CVT)

 

Toyota Veloz bản cao cấp (TOP)

 

D x R x C

 

4.475 x 1.750 x 1.700 mm

 

4.475 x 1.750 x 1.700 mm

 

Khoảng sáng gầm

 

205 mm

 

205 mm

 

Đèn trước

 

LED

 

LED

 

Điều khiển đèn tự động

 

 

 

Gương chiếu hậu

 

Chỉnh/gập điện, tích hợp đèn chào mừng

 

Chỉnh/gập điện, tích hợp đèn chào mừng

 

Mâm hợp kim

 

16 inch

 

17 inch

 
 

Như vậy nhìn vào bảng thông số kích thước, có thể thấy không có sự khác biệt nào quá nhiều của hai phiên bản về ngoại thất. Cả hai đều có kích thước xe Veloz Dài x Rộng x Cao lần lượt là 4.475 x 1.750 x 1.700 mm. Khoảng sáng gầm xe là 205 mm.

Đèn trước đều dạng LED, có điều khiển đèn tự động. Gương chiếu hậu chỉnh/gập điện, tích hợp đèn chào mừng. Đèn chiếu hậu cũng được trang bị dạng đèn LED.

Điểm khác biệt duy nhất ngoại thất ở hai phiên bản này là kích thước mâm hợp kim. Theo đó bản Veloz thường CVT kích thước mâm là 16 inch. Trong khi đó bản Veloz TOP kích thước là 17 inch.

4. So sánh thông số nội thất bên trong xe Veloz Cross

Hãy cùng xem xét bảng thông số nội thất xe Toyota Veloz Cross để đi tìm sự khác biệt thông qua bảng thông số kỹ thuật dưới đây:

Thông số kỹ thuật nội thất xe Veloz Cross bản tiêu chuẩn và bản cao cấp

 

Nội thất

 

CVT

 

CVT Top

 

Chiều dài cơ sở

 

2.750 mm

 

2.750 mm

 

Vô lăng

 

3 chấu, bọc da

 

3 chấu, bọc da

 

Cụm đồng hồ

 

TFT 7 inch

 

TFT 7 inch

 

Ghế

 

Da pha nỉ, chỉnh cơ

 

Da pha nỉ, chỉnh cơ

 

Đề nổ nút bấm

 

 

 

Chìa khóa thông minh

 

 

 

Điều hòa

 

Tự động

 

Tự động

 

Cửa gió sau

 

 

 

Màn hình giải trí

 

8 inch

 

9 inch

 

Kết nối Apple CarPlay/Android Auto

 

 

 

Loa

 

6

 

6

 

Sạc điện thoại không dây

 

 

 

Phanh tay điện tử tích hợp giữ phanh tự động

 

 

 

Trang bị nội thất hai phiên bản cũng không có sự khác biệt.

Nội thất xe Toyota Veloz đều được trang bị những tiện nghi như nhau. Khác biệt duy nhất ở nội thất 2 phiên bản chỉ nằm ở màn hình giải trí trung tâm, trong đó bản CVT tiêu chuẩn sử dụng màn 8 inch như ảnh, bản CVT Top sẽ có màn 9 inch lớn hơn và đều có kết nối Apple CarPlay/Android Auto.

Khoang nội thất xe Veloz rất rộng rãi, thoải mái cho cả gia đình trên những hành trình dài

5. Trang bị an toàn hai phiên bản có gì khác biệt?

Toyota Veloz Cross 2022 là chiếc xe an toàn nhất phân khúc khi sở hữu loạt công nghệ tiên tiến hỗ trợ người lái.

Dưới đây là bảng trang bị an toàn hai phiên bản Toyota Veloz Cross bản thường và Veloz Cross bản cao cấp.

Bảng so sánh trang bị an toàn xe Veloz Cross bản tiêu chuẩn và bản cao cấp

 

An toàn

 

Veloz CVT

 

Veloz TOP

 

Cảnh báo tiền va chạm PCS

 

Không

 

 

Cảnh báo lệch làn đường LDA

 

Không

 

 

Đèn chiếu xa tự động AHB

 

Không

 

 

Kiểm soát vận hành chân ga PMC

 

Không

 

 

Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành FDA

 

Không

 

 

Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau RCTA

 

 

 

Cân bằng điện tử VSC

 

 

 

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC

 

 

 

Camera

 

Camera lùi

 

Camera 360 độ

 

Cảm biến sau

 

 

 

Túi khí

 

6

 

6

 
 

 

 

Chúng ta có thể nhìn thấy sự khác biệt khá rõ ràng.

Ngoài các trang bị an toàn có trên bản thường, xe Veloz Cross TOP bản cao cấp còn được trang bị bổ sung thêm nhiều tính năng như: Cảnh báo lệch làn đường, Cảnh báo tiền va chạm, Đèn pha tự động, Kiểm soát vận hành chân ga, Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành.

6. So sánh thông số động cơ

Cuối cùng, chúng ta hãy cùng xem xét chi tiết về động cơ xe Veloz Cross hai phiên bản tiêu chuẩn (bản thường) và cao cấp qua bảng so sánh dưới đây.

Bảng so sánh thông số kỹ thuật động cơ xe Veloz Cross bản thường và bản cao cấp:

 

Thông số động cơ

 

Veloz bản tiêu chuẩn

 

Veloz bản cao cấp

 

Loại động cơ

 

2NR-VE (1.5L)

 

2NR-VE (1.5L)

 

Số xylanh

 

4

 

4

 

Bố trí xylanh

 

Thẳng hàng

 

Thẳng hàng

 

Dung tích xi-lanh (cc)

 

1.496

 

1.496

 

Tỉ số nén

 

11.5

 

11.5

 

Công suất cực đại (hp @ rpm)

 

105 @ 6.000

 

105 @ 6.000

 

Momen xoắn cực đại (Nm/rpm)

 

138 @ 4.200

 

138 @ 4.200

 

Hộp số

 

Tự động vô cấp

 

Tự động vô cấp

 

Dẫn động

 

Cầu trước / FWD

 

Cầu trước / FWD

 

Hệ thống nhiên liệu

 

Phun xăng điện tử

 

Phun xăng điện tử

 

Loại nhiên liệu

 

Xăng

 

Xăng

 

Hệ thống treo trước

 

McPherson với thanh cân bằng

 

McPherson với thanh cân bằng

 

Hệ thống treo sau

 

Thanh xoắn với thanh cân bằng

 

Thanh xoắn với thanh cân bằng

 

Hệ thống phanh

 

Đĩa x Đĩa

 

Đĩa x Đĩa

 

Trợ lực lái

 

Trợ lực điện

 

Trợ lực điện

 

Tiêu chuẩn khí thải

 

EURO 5 W

 

EURO 5 W

 

Thông số lốp xe

 

195/60R16

 

195/60R16

 

Như vậy về mặt thông số động cơ, không thấy có sự khác biệt nào ở hai phiên bản tiêu chuẩn và bản cao cấp.

7. Kết luận

Như vậy điểm khác biệt giữa hai phiên bản Toyota Veloz Cross bản thường và bản cao cấp nằm ở gói công nghệ Toyota Safety Sense, mâm hợp kim và màn hình giải trí còn các tính năng tiện nghi hay an toàn trên bản CVT tiêu chuẩn vẫn tương đối đầy đủ. Nhìn chung với mức giá 648 triệu đồng, bản CVT tiêu chuẩn của Toyota Veloz Cross 2022 vẫn đáng sở hữu nếu người dùng không muốn bỏ tới gần 800 triệu đồng lăn bánh cho bản CVT Top.

8. Một số câu hỏi thường gặp

Toyota Veloz Cross bao nhiêu chỗ?

Toyota Veloz là dòng xe nằm trong phân khúc xe MPV, 7 chỗ, cỡ nhỏ, biến thể cao cấp của dòng xe Avanza Premio.

Bạn có lo lắng về việc Toyota Veloz ăn bao nhiêu lít xăng?

Toyota Veloz Cross (trung bình 6,3 lít/100 km). Trong môi trường đô thị, mẫu xe này tiêu tốn khoảng 7,7 lít/100km và khoảng 5,4 lít/100km khi đi trên cao tốc . Toyota Veloz Cross được trang bị động cơ 1.5L, đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 5, với công suất cực đại đạt 105 mã lực và mô-men xoắn 140 Nm, cùng hộp số D-CVT.

Toyota Veloz Cross bản thường và bản Top đều đang được phân phối chính hãng tại Toyota Ninh Bình. Quý khách hàng quan tâm chi tiết xin liên hệ: 0948 418 996 ( Mr )

Tham khảo bài viết khác: Toyota Vios 2023

Fanpage facebook: Toyota Ninh Bình Chính Hãng

 

5/5 - (1 bình chọn)
zalo
0948418996
error: Liên hệ chính chủ !!!